Ý nghĩa và cách phát âm của 不择手段

不择手段
Từ giản thể
不擇手段
Từ truyền thống

不择手段 nét Việt

bù zé shǒu duàn

  • chơi hết mình

HSK level


Nhân vật

  • (bù): đừng
  • (zé): lựa chọn
  • (shǒu): tay
  • (duàn): bộ phận