丢
丟
丢 nét Việt
diū
- phi
diū
- phi
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 铥 : thulium
Các câu ví dụ với 丢
-
你的书包丢了?
Nǐ de shūbāo diūle?
Các từ chứa丢, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
-
丢 (diū): phi
-
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 丢人 (diū rén) : xấu hổ
- 丢三落四 (diū sān là sì) : mất tất cả