Ý nghĩa và cách phát âm của 两

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

两 nét Việt

liǎng

  • hai

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : Japanese variant of 兩|两;
  • : Two
  • : ounce (British imperial system) (old);
  • : waistcoat;
  • : sprite; fairy;

Các câu ví dụ với 两

  • 我有两个女儿。
    Wǒ yǒu liǎng gè nǚ'ér.
  • 在我们家,我最大,我下面还有两个弟弟。
    Zài wǒmen jiā, wǒ zuìdà, wǒ xiàmiàn hái yǒu liǎng gè dìdì.
  • 我有两个姐姐。
    Wǒ yǒu liǎng gè jiějiě.
  • 我有两个妹妹。
    Wǒ yǒu liǎng gè mèimei.
  • 苹果两块钱一斤。
    Píngguǒ liǎng kuài qián yī jīn.

Các từ chứa两, theo cấp độ HSK