九
九 nét Việt
jiǔ
- chín
jiǔ
- chín
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 九
-
妈妈买了九个水果。
Māmā mǎile jiǔ gè shuǐguǒ. -
今天是八月九日。
Jīntiān shì bā yuè jiǔ rì. -
电影九点半才开始,还来得及。
Diànyǐng jiǔ diǎn bàn cái kāishǐ, hái láidéjí.
Các từ chứa九, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 1
-
九 (jiǔ): chín
-