久
久 nét Việt
jiǔ
- dài
jiǔ
- dài
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 久
-
这个问题我想了很久才明白。
Zhège wèntí wǒ xiǎngle hěnjiǔ cái míngbái. -
非常抱歉,让您等了这么久。
Fēicháng bàoqiàn, ràng nín děngle zhème jiǔ. -
尽管我认识他很久了,但是并不了解。
Jǐnguǎn wǒ rènshí tā hěnjiǔle, dànshì bìng bùliǎojiě.
Các từ chứa久, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
-
久 (jiǔ): dài
-
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 悠久 (yōu jiǔ) : dài
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 持久 (chí jiǔ) : bền vững