Ý nghĩa và cách phát âm của 也

Ký tự giản thể / phồn thể

也 nét Việt

  • và cả

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : to smelt; to cast; seductive in appearance;
  • : thing; matter (Cantonese); see also 乜嘢[mie1 ye3];
  • : wild
  • : mud;
  • : hoang dã

Các câu ví dụ với 也

  • 西瓜也要一起洗。
    Xīguā yě yào yīqǐ xǐ.
  • 妹妹会唱歌,也会跳舞。
    Mèimei huì chànggē, yě huì tiàowǔ.
  • 你去,我也去。
    Nǐ qù, wǒ yě qù.
  • 后来我再也没见过他。
    Hòulái wǒ zài yě méi jiànguò tā.
  • 爷爷六十岁了,但是看起来一点儿也不老。
    Yéyé liùshí suìle, dànshì kàn qǐlái yīdiǎn er yě bùlǎo.

Các từ chứa也, theo cấp độ HSK