也
也 nét Việt
yě
- và cả
yě
- và cả
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 也
-
西瓜也要一起洗。
Xīguā yě yào yīqǐ xǐ. -
妹妹会唱歌,也会跳舞。
Mèimei huì chànggē, yě huì tiàowǔ. -
你去,我也去。
Nǐ qù, wǒ yě qù. -
后来我再也没见过他。
Hòulái wǒ zài yě méi jiànguò tā. -
爷爷六十岁了,但是看起来一点儿也不老。
Yéyé liùshí suìle, dànshì kàn qǐlái yīdiǎn er yě bùlǎo.
Các từ chứa也, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 2
-
也 (yě): và cả
-
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 也许 (yě xǔ) : có lẽ