刺
刺 nét Việt
cì
- gai
cì
- gai
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa刺, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 刺激 (cì jī) : kích thích
- 讽刺 (fěng cì) : trớ trêu
-
Danh sách từ vựng HSK 6
-
刺 (cì): gai
-