Ý nghĩa và cách phát âm của 半途而废

半途而废
Từ giản thể
半途而廢
Từ truyền thống

半途而废 nét Việt

bàn tú ér fèi

  • bỏ cuộc giữa chừng

HSK level


Nhân vật

  • (bàn): một nửa
  • (tú): đường
  • (ér): và
  • (fèi): chất thải