Ý nghĩa và cách phát âm của 又

Ký tự giản thể / phồn thể

又 nét Việt

yòu

  • cũng thế

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : to assist; to protect;
  • : urge to eat;
  • : đúng
  • : park; to limit; be limited to;
  • : to forgive; to help; profound;
  • : trẻ
  • : pomelo (Citrus maxima or C. grandis); shaddock; oriental grapefruit;
  • : (of divinity) to bless; to protect;
  • : larva;
  • : thu hút
  • : to walk;
  • : glaze (of porcelain);
  • : (duck);

Các câu ví dụ với 又

  • 姐姐的头发又黑又长。
    Jiějiě de tóufǎ yòu hēi yòu zhǎng.
  • 对不起,我今天又迟到了。
    Duìbùqǐ, wǒ jīntiān yòu chídàole.
  • 孩子又哭了起来。
    Háizi yòu kūle qǐlái.
  • 我们休息了一会儿,又开始工作了。
    Wǒmen xiūxíle yīhuǐ'er, yòu kāishǐ gōngzuòle.
  • 我在路上,又堵车了。
    Wǒ zài lùshàng, yòu dǔchēle.

Các từ chứa又, theo cấp độ HSK