Ý nghĩa và cách phát âm của 后顾之忧

后顾之忧
Từ giản thể
後顧之憂
Từ truyền thống

后顾之忧 nét Việt

hòu gù zhī yōu

  • lo lắng

HSK level


Nhân vật

  • (hòu): phần phía sau
  • (gù): gu
  • (zhī): của
  • (yōu): lo