Ý nghĩa và cách phát âm của 吻

Ký tự giản thể / phồn thể

吻 nét Việt

wěn

  • hôn

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : cut across (throat);
  • : the corners of the mouth; the lips;
  • : to look for (Cantonese); Mandarin equivalent: 找[zhao3];
  • : ổn định
  • : Japanese variant of 穩|稳;
  • : rối

Các từ chứa吻, theo cấp độ HSK