Ý nghĩa và cách phát âm của 因为…所以…

因为…所以…
Từ giản thể
因為…所以…
Từ truyền thống

因为…所以… nét Việt

yīn wèi …suǒ yǐ …

  • bởi vì…

HSK level


Nhân vật

  • (yīn): bởi vì
  • (wèi): cho
  • (suǒ): vì thế
  • (yǐ): đến