Ý nghĩa và cách phát âm của 困

Ký tự giản thể / phồn thể

困 nét Việt

kùn

  • ngái ngủ

HSK cấp độ


Các câu ví dụ với 困

  • 即使遇到了困难也不要放弃。
    Jíshǐ yù dàole kùnnán yě bùyào fàngqì.
  • 我困了,要去睡觉。
    Wǒ kùnle, yào qù shuìjiào.
  • 工作中,我们遇到了很多困难。
    Gōngzuò zhōng, wǒmen yù dàole hěnduō kùnnán.
  • 这个任务对我来说很困难。
    Zhège rènwù duì wǒ lái shuō hěn kùnnán.
  • 真正的朋友会在你遇到困难的时候帮助你。
    Zhēnzhèng de péngyǒu huì zài nǐ yù dào kùnnán de shíhòu bāngzhù nǐ.

Các từ chứa困, theo cấp độ HSK