困
困 nét Việt
kùn
- ngái ngủ
kùn
- ngái ngủ
HSK cấp độ
Các câu ví dụ với 困
-
即使遇到了困难也不要放弃。
Jíshǐ yù dàole kùnnán yě bùyào fàngqì. -
我困了,要去睡觉。
Wǒ kùnle, yào qù shuìjiào. -
工作中,我们遇到了很多困难。
Gōngzuò zhōng, wǒmen yù dàole hěnduō kùnnán. -
这个任务对我来说很困难。
Zhège rènwù duì wǒ lái shuō hěn kùnnán. -
真正的朋友会在你遇到困难的时候帮助你。
Zhēnzhèng de péngyǒu huì zài nǐ yù dào kùnnán de shíhòu bāngzhù nǐ.
Các từ chứa困, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
-
困 (kùn): ngái ngủ
- 困难 (kùn nan) : khó khăn
-
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 贫困 (pín kùn) : nghèo