夏
夏 nét Việt
xià
- mùa hè
xià
- mùa hè
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 夏
-
我们学校在每年夏天开运动会。
Wǒmen xuéxiào zài měinián xiàtiān kāi yùndònghuì. -
今年夏天太热了。
Jīnnián xiàtiān tài rèle. -
今年夏天你选择去哪儿旅游?
Jīnnián xiàtiān nǐ xuǎnzé qù nǎ'er lǚyóu? -
我们计划夏天去云南旅行。
Wǒmen jìhuà xiàtiān qù yúnnán lǚxíng.
Các từ chứa夏, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
-
夏 (xià): mùa hè
-
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 夏令营 (xià lìng yíng) : trại hè