Ý nghĩa và cách phát âm của 夏

Ký tự giản thể / phồn thể

夏 nét Việt

xià

  • mùa hè

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 夏

  • 我们学校在每年夏天开运动会。
    Wǒmen xuéxiào zài měinián xiàtiān kāi yùndònghuì.
  • 今年夏天太热了。
    Jīnnián xiàtiān tài rèle.
  • 今年夏天你选择去哪儿旅游?
    Jīnnián xiàtiān nǐ xuǎnzé qù nǎ'er lǚyóu?
  • 我们计划夏天去云南旅行。
    Wǒmen jìhuà xiàtiān qù yúnnán lǚxíng.

Các từ chứa夏, theo cấp độ HSK