Ý nghĩa và cách phát âm của 当务之急

当务之急
Từ giản thể
當務之急
Từ truyền thống

当务之急 nét Việt

dāng wù zhī jí

  • mệnh lệnh

HSK level


Nhân vật

  • (dāng): khi nào
  • (wù): dịch vụ
  • (zhī): của
  • (jí): lo lắng