Ý nghĩa và cách phát âm của 得不偿失

得不偿失
Từ giản thể
得不償失
Từ truyền thống

得不偿失 nét Việt

dé bù cháng shī

  • không đáng để mất mát

HSK level


Nhân vật

  • (dé): được
  • (bù): đừng
  • (cháng): đền bù
  • (shī): thua