Ý nghĩa và cách phát âm của 得天独厚

得天独厚
Từ giản thể
得天獨厚
Từ truyền thống

得天独厚 nét Việt

dé tiān dú hòu

  • hạnh phúc

HSK level


Nhân vật

  • (dé): được
  • (tiān): ngày
  • (dú): một mình
  • (hòu): dày