Ý nghĩa và cách phát âm của 总而言之

总而言之
Từ giản thể
總而言之
Từ truyền thống

总而言之 nét Việt

zǒng ér yán zhī

  • tất cả trong tất cả

HSK level


Nhân vật

  • (zǒng): toàn bộ
  • (ér): và
  • (yán): nói
  • (zhī): của