把
把 nét Việt
bǎ
- đặt
bǎ
- đặt
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 把
-
请大家把作业本儿拿出来。
Qǐng dàjiā bǎ zuòyè běn er ná chūlái. -
请把这本书给他。
Qǐng bǎ zhè běn shū gěi tā. -
把你的意思告诉我吧。
Bǎ nǐ de yìsi gàosù wǒ ba. -
房间里有四把椅子。
Fángjiān li yǒu sì bǎ yǐzi. -
请帮我把这张桌子搬到楼下好吗?
Qǐng bāng wǒ bǎ zhè zhāng zhuōzi bān dào lóu xià hǎo ma?
Các từ chứa把, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
-
把 (bǎ): đặt
-
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 把握 (bǎ wò) : sự hiểu biết
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 把关 (bǎ guān) : kiểm tra
- 把手 (bǎ shǒu) : xử lý