搬
搬 nét Việt
bān
- di chuyển
bān
- di chuyển
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 搬
-
请帮助我找一家搬家公司,好吗?
Qǐng bāngzhù wǒ zhǎo yījiā bānjiā gōngsī, hǎo ma? -
请帮我把这张桌子搬到楼下好吗?
Qǐng bāng wǒ bǎ zhè zhāng zhuōzi bān dào lóu xià hǎo ma? -
搬家后我们换了新家具。
Bānjiā hòu wǒmen huànle xīn jiājù. -
桌子太重了,我帮你一起搬吧。
Zhuōzi tài zhòngle, wǒ bāng nǐ yīqǐ bān ba.
Các từ chứa搬, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
-
搬 (bān): di chuyển
-