Ý nghĩa và cách phát âm của 无精打采

无精打采
Từ giản thể
無精打采
Từ truyền thống

无精打采 nét Việt

wú jīng dǎ cǎi

  • bơ phờ

HSK level


Nhân vật

  • (wú): không
  • (jīng): khỏe
  • (dǎ): đánh
  • (cǎi): chọn