Ý nghĩa và cách phát âm của 无能为力

无能为力
Từ giản thể
無能為力
Từ truyền thống

无能为力 nét Việt

wú néng wéi lì

  • bất lực

HSK level


Nhân vật

  • (wú): không
  • (néng): có thể
  • (wèi): cho
  • (lì): lực lượng