无能为力
                
                
                
                Từ giản thể
                
                
            
                        無能為力
                    
                    
                        Từ truyền thống
                    
                无能为力 nét Việt
        
            wú néng wéi lì
            
                
                    
                
                
            
            
                
            
        
        
            
                
                - bất lực
wú néng wéi lì
- bất lực
