楼
樓
楼 nét Việt
lóu
- sàn nhà
lóu
- sàn nhà
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 楼
-
我们坐电梯上楼。
Wǒmen zuò diàntī shàng lóu. -
请帮我把这张桌子搬到楼下好吗?
Qǐng bāng wǒ bǎ zhè zhāng zhuōzi bān dào lóu xià hǎo ma? -
我在你家楼下等你。
Wǒ zài nǐ jiā lóu xià děng nǐ. -
开会的地点在三楼会议室。
Kāihuì dì dìdiǎn zài sān lóu huìyì shì. -
我在大楼的入口等你。
Wǒ zài dàlóu de rùkǒu děng nǐ.
Các từ chứa楼, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
-
楼 (lóu): sàn nhà
-