绿
綠
绿 nét Việt
lǜ
- màu xanh lá
lǜ
- màu xanh lá
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 绿
-
春天来了,小草绿了。
Chūntiān láile, xiǎo cǎolǜle. -
春天来了,树和草都绿了。
Chūntiān láile, shù hé cǎo dōu lǜle. -
我不太适合穿绿色的衣服。
Wǒ bù tài shìhé chuān lǜsè de yīfú.
Các từ chứa绿, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
-
绿 (lv4): màu xanh lá
-