Ý nghĩa và cách phát âm của 绿

绿
Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

绿 nét Việt

  • màu xanh lá

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 绿

  • 春天来了,小草绿了。
    Chūntiān láile, xiǎo cǎolǜle.
  • 春天来了,树和草都绿了。
    Chūntiān láile, shù hé cǎo dōu lǜle.
  • 我不太适合穿绿色的衣服。
    Wǒ bù tài shìhé chuān lǜsè de yīfú.

Các từ chứa绿, theo cấp độ HSK