洒
洒 nét Việt
sǎ
- rắc
sǎ
- rắc
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa洒, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
-
洒 (sǎ): rắc
-
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 潇洒 (xiāo sǎ ) : sang trọng