Ý nghĩa và cách phát âm của 甲

Ký tự giản thể / phồn thể

甲 nét Việt

jiǎ

  • a

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 甲

  • 甲:谢谢你!乙:不客气。
    Jiǎ: Xièxiè nǐ! Yǐ: Bù kèqì.
  • 甲:对不起。乙:没关系。
    Jiǎ: Duìbùqǐ. Yǐ: Méiguānxì.
  • 甲:对不起!乙:没关系。
    Jiǎ: Duìbùqǐ! Yǐ: Méiguānxì.
  • 甲:你是中国人吗?
    Jiǎ: Nǐ shì zhōngguó rén ma?
  • 甲:谢谢你。乙:不客气!
    Jiǎ: Xièxiè nǐ. Yǐ: Bù kèqì!

Các từ chứa甲, theo cấp độ HSK