甲
甲 nét Việt
jiǎ
- a
jiǎ
- a
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 甲
-
甲:谢谢你!乙:不客气。
Jiǎ: Xièxiè nǐ! Yǐ: Bù kèqì. -
甲:对不起。乙:没关系。
Jiǎ: Duìbùqǐ. Yǐ: Méiguānxì. -
甲:对不起!乙:没关系。
Jiǎ: Duìbùqǐ! Yǐ: Méiguānxì. -
甲:你是中国人吗?
Jiǎ: Nǐ shì zhōngguó rén ma? -
甲:谢谢你。乙:不客气!
Jiǎ: Xièxiè nǐ. Yǐ: Bù kèqì!
Các từ chứa甲, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
-
甲 (jiǎ): a
-
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 指甲 (zhǐ jia) : móng tay