Ý nghĩa và cách phát âm của 电子邮件

电子邮件
Từ giản thể
電子郵件
Từ truyền thống

电子邮件 nét Việt

diàn zǐ yóu jiàn

  • e-mail

HSK level


Nhân vật

  • (diàn): điện lực
  • (zi): đứa trẻ
  • (yóu): thư
  • (jiàn): miếng

Các câu ví dụ với 电子邮件

  • 我晚上再给你发个电子邮件。
    Wǒ wǎnshàng zài gěi nǐ fā gè diànzǐ yóujiàn.
  • 你给我发电子邮件了吗?
    Nǐ gěi wǒ fā diànzǐ yóujiànle ma?