Ý nghĩa và cách phát âm của 畔

Ký tự giản thể / phồn thể

畔 nét Việt

pàn

  • ngân hàng

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : thẩm phán
  • : nổi loạn
  • : to disregard; to reject;
  • : (literary) to melt; to dissolve;
  • : mong
  • : robe;
  • : loop; belt; band; to tie together; to stitch together;
  • : pleasing; clever talk;
  • : disperse;

Các từ chứa畔, theo cấp độ HSK