白
白 nét Việt
bái
- trắng
bái
- trắng
HSK cấp độ
Các câu ví dụ với 白
-
雪是白的。
Xuě shì bái de. -
我很爱穿那件白衣服。
Wǒ hěn ài chuān nà jiàn bái yīfú. -
经过你这么一说,我终于明白了。
Jīngguò nǐ zhème yī shuō, wǒ zhōngyú míngbáile. -
这个问题我想了很久才明白。
Zhège wèntí wǒ xiǎngle hěnjiǔ cái míngbái. -
我明白你的意思了。
Wǒ míngbái nǐ de yìsile.
Các từ chứa白, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 2
-
白 (bái): trắng
-
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 明白 (míng bai) : hiểu biết
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 苍白 (cāng bái) : nhợt nhạt
- 蛋白质 (dàn bái zhì) : chất đạm
- 空白 (kòng bái) : chỗ trống
- 坦白 (tǎn bái) : thẳng thắn