称
稱
称 nét Việt
chēng
- cân
chēng
- cân
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa称, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
-
称 (chēng): cân
- 称呼 (chēng hu) : gọi
- 称赞 (chēng zàn) : khen ngợi
-
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 称心如意 (chèn xīn rú yì) : đạt yêu cầu
- 称号 (chēng hào) : tiêu đề
- 对称 (duì chèn) : đối diện