Ý nghĩa và cách phát âm của 空前绝后

空前绝后
Từ giản thể
空前絕後
Từ truyền thống

空前绝后 nét Việt

kōng qián jué hòu

  • chưa từng có

HSK level


Nhân vật

  • (kōng): không khí
  • (qián): trước
  • (jué): chắc chắn rồi
  • (hòu): phần phía sau