Ý nghĩa và cách phát âm của 筐

Ký tự giản thể / phồn thể

筐 nét Việt

kuāng

  • cái rổ

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : zealous;
  • : to rectify;
  • : (onom.) clang; see 哐啷, clatter;
  • : to fear; apprehensive;
  • : khung
  • : to mislead; to swindle;
  • : to spoil (Cant.); to ruin; to warp (car wheel);

Các từ chứa筐, theo cấp độ HSK