Ý nghĩa và cách phát âm của 签

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

签 nét Việt

qiān

  • ký tên

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : thousand (banker's anti-fraud numeral);
  • : all;
  • : Qian
  • : nghìn
  • : a field of three li; old variant of 阡[qian1];
  • : name of a mountain;
  • : even level. to raise in both hands;
  • : stingy;
  • : fault; transgression;
  • : short slender pointed piece of metal, bamboo etc; skewer; prod used to extract samples from sacks of grain etc; (dialect) to stick in; to bolt (a door); to arrange (flowers in a vase); to graft (tree); to pedicure; to peel (an apple etc);
  • : lead along; substantial;
  • : to seize; to pull; to hold up the hem of clothes;
  • : name of a river flowing through Gansu to Shaanxi Province;
  • : chì
  • : kilometer;
  • : 𥝢
  • : green; luxuriant growth;
  • : 𠠵
  • : (arch.) firefly;
  • : to lift (clothes, sheets); lower garments;
  • : khiêm tốn
  • : di chuyển
  • : a drill (for boring through rock);
  • : chì
  • : road leading north and south;
  • : defective; raise;

Các câu ví dụ với 签

  • 我明天要去大使馆办签证。
    Wǒ míngtiān yào qù dàshǐ guǎn bàn qiānzhèng.
  • 我需要到大使馆去办签证。
    Wǒ xūyào dào dàshǐ guǎn qù bàn qiānzhèng.

Các từ chứa签, theo cấp độ HSK