Ý nghĩa và cách phát âm của 精打细算

精打细算
Từ giản thể
精打細算
Từ truyền thống

精打细算 nét Việt

jīng dǎ xì suàn

  • lập kế hoạch cẩn thận

HSK level


Nhân vật

  • (jīng): khỏe
  • (dǎ): đánh
  • (xì): khỏe
  • (suàn): tính toán