给
給
给 nét Việt
gěi
- đưa cho
gěi
- đưa cho
HSK cấp độ
Các câu ví dụ với 给
-
给你介绍我妹妹。
Gěi nǐ jièshào wǒ mèimei. -
我最爱唱歌了,我给你们唱一个。
Wǒ zuì ài chànggēle, wǒ gěi nǐmen chàng yīgè. -
这是给你买的。
Zhè shì gěi nǐ mǎi de. -
我一到家就给他打电话。
Wǒ yī dàojiā jiù gěi tā dǎ diànhuà. -
请给我一公斤鸡蛋。
Qǐng gěi wǒ yī gōngjīn jīdàn.
Các từ chứa给, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 2
-
给 (gěi): đưa cho
-
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 供给 (gōng jǐ) : cung cấp
- 给予 (jǐ yǔ) : đưa cho