Ý nghĩa và cách phát âm của 给

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

给 nét Việt

gěi

  • đưa cho

HSK cấp độ


Các câu ví dụ với 给

  • 给你介绍我妹妹。
    Gěi nǐ jièshào wǒ mèimei.
  • 我最爱唱歌了,我给你们唱一个。
    Wǒ zuì ài chànggēle, wǒ gěi nǐmen chàng yīgè.
  • 这是给你买的。
    Zhè shì gěi nǐ mǎi de.
  • 我一到家就给他打电话。
    Wǒ yī dàojiā jiù gěi tā dǎ diànhuà.
  • 请给我一公斤鸡蛋。
    Qǐng gěi wǒ yī gōngjīn jīdàn.

Các từ chứa给, theo cấp độ HSK