哥
哥 nét Việt
gē
- anh trai
gē
- anh trai
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 哥
-
哥哥比弟弟高。
Gēgē bǐ dìdì gāo. -
最左边的是哥哥的妻子。
Zuì zuǒbiān de shì gēgē de qīzi. -
哥哥的眼睛是什么颜色的?
Gēgē de yǎnjīng shì shénme yánsè de? -
我哥哥开了一家公司。
Wǒ gēgē kāile yījiā gōngsī. -
这是我的小儿子,他还有个哥哥。
Zhè shì wǒ de xiǎo érzi, tā hái yǒu gè gēgē.
Các từ chứa哥, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 2
- 哥哥 (gē ge) : anh trai