Ý nghĩa và cách phát âm của 脸

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

脸 nét Việt

liǎn

  • khuôn mặt

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : to transport; to remove to take;
  • : to hold back; to restrain; to control (oneself); to collect; Taiwan pr. [lian4];
  • : vessel used for grain offerings; also pr. [lian2];
  • : trailing plant; liana; creeper; wild vine (Gynostemma pentaphyllum or Vitis pentaphylla);
  • : place name;

Các câu ví dụ với 脸

  • 我从他的脸上,没看出他难过来。
    Wǒ cóng tā de liǎn shàng, méi kàn chū tā nánguò lái.
  • 女儿的脸圆圆的,很可爱。
    Nǚ'ér de liǎn yuán yuán de, hěn kě'ài.

Các từ chứa脸, theo cấp độ HSK