脸
臉
脸 nét Việt
liǎn
- khuôn mặt
liǎn
- khuôn mặt
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 脸
-
我从他的脸上,没看出他难过来。
Wǒ cóng tā de liǎn shàng, méi kàn chū tā nánguò lái. -
女儿的脸圆圆的,很可爱。
Nǚ'ér de liǎn yuán yuán de, hěn kě'ài.
Các từ chứa脸, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
-
脸 (liǎn): khuôn mặt
-