Ý nghĩa và cách phát âm của 自力更生

自力更生
Từ giản thể / phồn thể

自力更生 nét Việt

zì lì gēng shēng

  • tự lực

HSK level


Nhân vật

  • (zì): từ
  • (lì): lực lượng
  • (gèng): hơn
  • (shēng): sinh con