自力更生
                
                
                
                Từ giản thể / phồn thể
                
                
            自力更生 nét Việt
        
            zì lì gēng shēng
            
                
                    
                
                
            
            
                
            
        
        
            
                
                - tự lực
zì lì gēng shēng
- tự lực
