船
船 nét Việt
chuán
- chiếc phà
chuán
- chiếc phà
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 船
-
坐船旅游。
Zuò chuán lǚyóu. -
你可以坐船去上海。
Nǐ kěyǐ zuò chuán qù shànghǎi.
Các từ chứa船, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
-
船 (chuán): chiếc phà
-
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 船舶 (chuán bó) : tàu
- 轮船 (lún chuán) : tàu hơi nước