Ý nghĩa và cách phát âm của 船

Ký tự giản thể / phồn thể

船 nét Việt

chuán

  • chiếc phà

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 船

  • 坐船旅游。
    Zuò chuán lǚyóu.
  • 你可以坐船去上海。
    Nǐ kěyǐ zuò chuán qù shànghǎi.

Các từ chứa船, theo cấp độ HSK