Ý nghĩa và cách phát âm của 见多识广

见多识广
Từ giản thể
見多識廣
Từ truyền thống

见多识广 nét Việt

jiàn duō shí guǎng

  • có kiến ​​thức

HSK level


Nhân vật

  • (jiàn): xem
  • (duō): nhiều
  • (shí): hiểu biết
  • 广 (guǎng): rộng