让
讓
让 nét Việt
ràng
- để cho
ràng
- để cho
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 譲 : Japanese variant of 讓|让;
Các câu ví dụ với 让
-
让大家起床吧。
Ràng dàjiā qǐchuáng ba. -
请开门,让我进去。
Qǐng kāimén, ràng wǒ jìnqù. -
请让我看一看。
Qǐng ràng wǒ kàn yī kàn. -
他爸爸不让他来。
Tā bàba bù ràng tā lái. -
太累了,让我休息一下。
Tài lèile, ràng wǒ xiūxí yīxià.
Các từ chứa让, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 2
-
让 (ràng): để cho
-
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 让步 (ràng bù) : nhượng bộ
- 转让 (zhuǎn ràng) : chuyển khoản