Ý nghĩa và cách phát âm của 让

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

让 nét Việt

ràng

  • để cho

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : Japanese variant of 讓|让;

Các câu ví dụ với 让

  • 让大家起床吧。
    Ràng dàjiā qǐchuáng ba.
  • 请开门,让我进去。
    Qǐng kāimén, ràng wǒ jìnqù.
  • 请让我看一看。
    Qǐng ràng wǒ kàn yī kàn.
  • 他爸爸不让他来。
    Tā bàba bù ràng tā lái.
  • 太累了,让我休息一下。
    Tài lèile, ràng wǒ xiūxí yīxià.

Các từ chứa让, theo cấp độ HSK