Ý nghĩa và cách phát âm của 赚

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

赚 nét Việt

zhuàn

  • kiếm

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : to tie up;
  • : collect;
  • : to sing (of birds or insects); to warble; to chirp; to twitter;
  • : to compose; to compile;
  • : engraved lines;
  • : seal (of office); seal script (a calligraphic style); the small seal 小篆 and great seal 大篆; writing in seal script;
  • : food; delicacies;

Các câu ví dụ với 赚

  • 他做生意赚了不少钱。
    Tā zuò shēngyì zhuàn liǎo bù shǎo qián.

Các từ chứa赚, theo cấp độ HSK