Ý nghĩa và cách phát âm của 躺

Ký tự giản thể / phồn thể

躺 nét Việt

tǎng

  • nằm xuống

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : nếu
  • : if; unexpectedly;
  • : state treasury; public funds;
  • : to drip; to trickle; to shed (tears);

Các câu ví dụ với 躺

  • 他看了看表,躺下接着睡觉。
    Tā kànle kàn biǎo, tǎng xià jiēzhe shuìjiào.
  • 她躺在床上睡着了。
    Tā tǎng zài chuángshàng shuìzhele.

Các từ chứa躺, theo cấp độ HSK