辣
辣 nét Việt
là
- nóng bức
là
- nóng bức
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 辣
-
我不习惯吃太辣的菜。
Wǒ bù xíguàn chī tài là de cài.
Các từ chứa辣, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
-
辣 (là): nóng bức
-
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 辣椒 (là jiāo) : ớt