Ý nghĩa và cách phát âm của 难能可贵

难能可贵
Từ giản thể
難能可貴
Từ truyền thống

难能可贵 nét Việt

nán néng kě guì

  • đáng khen

HSK level


Nhân vật

  • (nán): khó khăn
  • (néng): có thể
  • (kě): có thể
  • (guì): đắt