Ý nghĩa và cách phát âm của 风土人情

风土人情
Từ giản thể
風土人情
Từ truyền thống

风土人情 nét Việt

fēng tǔ rén qíng

  • phong tục địa phương

HSK level


Nhân vật

  • (fēng): gió
  • (tǔ): trái đất
  • (rén): mọi người
  • (qíng): tình hình