Ý nghĩa và cách phát âm của 骑

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

骑 nét Việt

  • dap xe

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : his; her; its; their;
  • : nó là
  • : boundary; a border;
  • : headland;
  • : kỳ quặc
  • : to ridicule; ugly;
  • : divergent; side road; steep;
  • : mountainous;
  • : angry;
  • : 厽
  • : cờ
  • : cờ vua
  • : phân kỳ
  • : name of a river;
  • : dog giving birth to a puppy;
  • : curio; valuable stone;
  • : fine jade;
  • : small plot of farm land; Taiwan pr. [xi1];
  • : large; vast;
  • : earth-spirit; peace;
  • : to pray
  • : auspicious; propitious; good luck; felicity; euphoria; used for 旗, e.g. in 旗袍, long Chinese dress;
  • : dark gray; straw sandals;
  • : dark gray; superlative; variegated;
  • : man of sixty or seventy;
  • : navel;
  • : tholepin;
  • : water chestnut;
  • : stalks of pulse;
  • : (herb); implore; pray; place name;
  • : (fern);
  • : 𠤕
  • : green-frog;
  • : larva; maggot;
  • : grapsus;
  • : end of axle;
  • : (herb); place name;
  • : hoe;
  • : three legged cauldron (old); woodworking chisel (old);
  • : tall;
  • : piebald horse; used for 麒[qi2], mythical unicorn;
  • : dorsal fins; horse's mane;
  • : sushi; grouper (Portuguese: garoupa); Epinephelus septemfasciatus;
  • : mahi-mahi (Coryphaena hippurus); dorado;
  • : fin;
  • : mythical male unicorn; see 麒麟;
  • : 𦣞
  • : qi

Các câu ví dụ với 骑

  • 今天刮风了,别骑自行车了。
    Jīntiān guā fēngle, bié qí zìxíngchēle.
  • 我们学会骑马了。
    Wǒmen xuéhuì qímǎle.
  • 今天我骑自行车去学校。
    Jīntiān wǒ qí zìxíngchē qù xuéxiào.

Các từ chứa骑, theo cấp độ HSK