龙
龍
龙 nét Việt
lóng
- rồng
lóng
- rồng
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 咙 : họng
- 巃 : steep; precipitous (of mountain);
- 昽 : twilight; approaching light of dawn; dim;
- 栊 : bar; cage; gratings;
- 泷 : rapids; waterfall; torrential (rain);
- 滝 : Japanese variant of 瀧|泷[long2];
- 珑 : tinkling of gem-pendants;
- 癃 : infirmity; retention of urine;
- 砻 : to grind; to mill;
- 窿 : cavity; hole;
- 竜 : Japanese variant of 龍|龙;
- 笼 : lồng
- 聋 : điếc
- 胧 : rising moon;
- 茏 : Polygonum posumbu;
- 躘 : to walk;
- 隆 : dài
- 龍 : Dragon
Các từ chứa龙, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
-
龙 (lóng): rồng
-
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 水龙头 (shuǐ lóng tóu) : vòi