艜 Ký tự giản thể / phồn thể 艜 nét Việt dài con bò cạp Các ký tự có cách phát âm giống nhau 代 : thế hệ 垈 : dài 埭 : dai 岱 : dai 带 : ban nhạc 帯 : 帯 帶 : band 待 : được 怠 : lười biếng 戴 : mặc 殆 : hầu hết 玳 : rùa 甙 : glycoside 绐 : 绐 袋 : túi 襶 : không gọn gàng 贷 : tiền vay 迨 : sway 黛 : dai 埭 砃