Ý nghĩa và cách phát âm của 乎

Ký tự giản thể / phồn thể

乎 nét Việt

  • hầu hết

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 乎

  • 这个星期,我们几乎每天都加班。
    Zhège xīngqí, wǒmen jīhū měitiān dū jiābān.
  • 我感动得几乎要流泪了。
    Wǒ gǎndòng dé jīhū yào liúlèile.

Các từ chứa乎, theo cấp độ HSK