乎
乎 nét Việt
hū
- hầu hết
hū
- hầu hết
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 乎
-
这个星期,我们几乎每天都加班。
Zhège xīngqí, wǒmen jīhū měitiān dū jiābān. -
我感动得几乎要流泪了。
Wǒ gǎndòng dé jīhū yào liúlèile.
Các từ chứa乎, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 几乎 (jī hū) : hầu hết
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 似乎 (sì hū) : hình như
- 在乎 (zài hu) : quan tâm